Cập Nhật Các Quy Định Về An Toàn Lao Động Mới Nhất

An toàn lao động và vệ sinh lao động là những yếu tố quan trọng để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và hiệu quả. Việc tuân thủ các quy định về an toàn lao động giúp bảo vệ sức khỏe của người lao động và nâng cao năng suất lao động. Chính vì vậy, các quy định về an toàn lao động và vệ sinh lao động luôn được các cơ quan chức năng điều chỉnh và cập nhật thường xuyên. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua những thay đổi mới nhất về các quy định này.

Các quy định pháp lý về an toàn lao động, vệ sinh lao động tại Việt Nam

Luật An toàn, vệ sinh lao động (2015) 

Luật An toàn, Vệ sinh lao động (2015) là văn bản pháp lý quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho người lao động trong quá trình làm việc. Luật này đưa ra các quy định cơ bản về quyền và nghĩa vụ của người lao động, trách nhiệm của người sử dụng lao động, cũng như yêu cầu về các biện pháp bảo vệ an toàn và sức khỏe cho người lao động. Một số điểm nổi bật của Luật An toàn, vệ sinh lao động bao gồm:

  • Quyền lợi và nghĩa vụ của người lao động: Người lao động có quyền được làm việc trong môi trường an toàn, được trang bị bảo hộ lao động và được đào tạo về an toàn lao động. Đồng thời, họ có nghĩa vụ tuân thủ các quy định an toàn trong quá trình làm việc.
  • Trách nhiệm của người sử dụng lao động: Người sử dụng lao động phải bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động cho nhân viên thông qua việc tổ chức đào tạo, cung cấp trang thiết bị bảo hộ, kiểm tra an toàn lao động và thực hiện các biện pháp phòng ngừa tai nạn.
  • Tổ chức quản lý an toàn lao động: Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn lao động có trách nhiệm giám sát, kiểm tra và hướng dẫn việc thực hiện các quy định pháp lý liên quan đến an toàn lao động.

Nghị định và Thông tư hướng dẫn thi hành luật

Để triển khai hiệu quả Luật An toàn, Vệ sinh lao động, Chính phủ đã ban hành các Nghị định và Thông tư hướng dẫn cụ thể về việc thi hành các quy định của luật này. Các nghị định và thông tư này chi tiết hóa các điều khoản trong luật và cung cấp hướng dẫn cụ thể cho doanh nghiệp và người lao động. Một số nghị định, thông tư quan trọng bao gồm:

  • Nghị định số 44/2016/NĐ-CP: Quy định về các biện pháp bảo vệ an toàn, vệ sinh lao động trong các ngành nghề có nguy cơ cao.
  • Nghị định số 39/2016/NĐ-CP: Quy định chi tiết về công tác huấn luyện, đào tạo an toàn lao động cho người lao động và người sử dụng lao động.
  • Thông tư số 19/2015/TT-BLĐTBXH: Hướng dẫn về các tiêu chuẩn an toàn lao động đối với các ngành nghề cụ thể, quy trình kiểm tra và giám sát an toàn lao động.

Thông qua các Nghị định và Thông tư này, các yêu cầu pháp lý về an toàn lao động được áp dụng rộng rãi và đảm bảo tính khả thi, phù hợp với thực tế tại các công ty bảo vệ chuyên nghiệp, các doanh nghiệp, giúp bảo vệ sức khỏe và tính mạng của người lao động, đồng thời tạo dựng một môi trường làm việc an toàn và hiệu quả.

>> Xem thêm: Tìm Hiểu Về Các Chứng Chỉ An Toàn Lao Động Hiện Nay, Thời Hạn Sử Dụng ?

quy-dinh-ve-an-toan-lao-dong
Cập Nhật Các Quy Định Về An Toàn Lao Động Mới Nhất

Quyền và nghĩa vụ về an toàn lao động của người lao động 

Tại Điều 6 và Điều 17 quy định về quyền, nghĩa vụ trách nhiệm của người lao động như sau: 

Quyền của người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

Người lao động có quyền được bảo đảm các điều kiện làm việc công bằng, an toàn và vệ sinh lao động. Người sử dụng lao động có trách nhiệm đảm bảo môi trường làm việc an toàn và vệ sinh trong suốt quá trình lao động.

Người lao động được cung cấp đầy đủ thông tin về các yếu tố nguy hiểm, có hại tại nơi làm việc và các biện pháp phòng ngừa, đồng thời được đào tạo và huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động.

Người lao động có quyền hưởng chế độ bảo hộ lao động, chăm sóc sức khỏe, khám bệnh nghề nghiệp và được người sử dụng lao động đóng bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

Người lao động có quyền yêu cầu người sử dụng lao động bố trí công việc phù hợp sau khi điều trị ổn định do tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp.

Người lao động có quyền từ chối làm công việc hoặc rời khỏi nơi làm việc mà vẫn được trả đủ lương và không bị coi là vi phạm kỷ luật lao động khi nhận thấy nguy cơ tai nạn lao động nghiêm trọng đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe, nhưng phải báo cáo ngay cho người quản lý để xử lý kịp thời.

Người lao động có quyền khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.

Nghĩa vụ của người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

Người lao động có nghĩa vụ chấp hành nội quy, quy trình và các biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc, đồng thời tuân thủ các thỏa thuận về an toàn, vệ sinh lao động trong hợp đồng lao động và thỏa ước lao động tập thể.

Người lao động phải sử dụng và bảo quản đúng cách các phương tiện bảo vệ cá nhân được cấp phát, cùng với các thiết bị bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc.

Người lao động có trách nhiệm báo cáo kịp thời cho người có thẩm quyền khi phát hiện nguy cơ xảy ra sự cố kỹ thuật, mất an toàn vệ sinh lao động, tai nạn lao động hoặc bệnh nghề nghiệp. Đồng thời, người lao động cần chủ động tham gia cấp cứu, khắc phục sự cố và tai nạn lao động theo phương án xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp hoặc khi có yêu cầu từ người sử dụng lao động hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Trách nhiệm của người lao động trong việc bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc

Người lao động phải tuân thủ các quy định, nội quy, quy trình và yêu cầu về an toàn, vệ sinh lao động do người sử dụng lao động hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành liên quan đến công việc và nhiệm vụ được giao.

Người lao động cần chấp hành pháp luật và nắm vững các kiến thức, kỹ năng về biện pháp bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc, đồng thời sử dụng và bảo quản đúng cách các phương tiện bảo vệ cá nhân, thiết bị an toàn và vệ sinh lao động được cấp phát trong quá trình thực hiện công việc.

Người lao động phải tham gia huấn luyện về an toàn, vệ sinh lao động trước khi sử dụng các máy móc, thiết bị, vật tư, hoặc chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn và vệ sinh lao động.

Người lao động cần ngăn chặn mọi nguy cơ trực tiếp có thể gây mất an toàn, vệ sinh lao động, và hành vi vi phạm quy định về an toàn lao động tại nơi làm việc. Khi phát hiện tai nạn lao động, sự cố hoặc nguy cơ xảy ra tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, người lao động phải báo cáo ngay cho người có trách nhiệm và chủ động tham gia ứng cứu, khắc phục sự cố theo phương án xử lý sự cố, ứng cứu khẩn cấp hoặc theo chỉ đạo của người sử dụng lao động hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Quyen-va-nghia-vu-ve-an-toan-lao-dong-cua-nguoi-lao-dong
Quyền và nghĩa vụ về an toàn lao động của người lao động

Quyền và nghĩa vụ về an toàn, vệ sinh lao động của người sử dụng lao động

Theo Điều 7 và Điều 16 của luật, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động trong công tác an toàn, vệ sinh lao động được quy định như sau:

Quyền của người sử dụng lao động

Người sử dụng lao động có quyền yêu cầu người lao động tuân thủ các nội quy, quy trình và biện pháp đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.

Người sử dụng lao động có quyền khen thưởng những lao động thực hiện tốt và kỷ luật những người vi phạm quy định về an toàn, vệ sinh lao động.

Người sử dụng lao động có quyền khiếu nại, tố cáo hoặc khởi kiện theo quy định của pháp luật.

Người sử dụng lao động có quyền huy động người lao động tham gia vào các hoạt động ứng cứu khẩn cấp, khắc phục sự cố, tai nạn lao động.

Nghĩa vụ của người sử dụng lao động

Người sử dụng lao động phải xây dựng, triển khai và phối hợp với các cơ quan, tổ chức để đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc cho người lao động và những người liên quan; đóng bảo hiểm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cho người lao động.

Người sử dụng lao động có nghĩa vụ tổ chức huấn luyện, cung cấp các quy định, nội quy, quy trình, biện pháp bảo vệ an toàn và vệ sinh lao động; cung cấp đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân và thiết bị an toàn lao động tại nơi làm việc; thực hiện việc chăm sóc sức khỏe và khám phát hiện bệnh nghề nghiệp cho người lao động.

Người sử dụng lao động không được yêu cầu người lao động tiếp tục công việc hoặc quay lại làm việc nếu có nguy cơ tai nạn lao động đe dọa tính mạng hoặc sức khỏe.

Người sử dụng lao động phải cử người giám sát, kiểm tra việc thực hiện các biện pháp bảo đảm an toàn và vệ sinh lao động tại nơi làm việc.

Người sử dụng lao động cần bố trí bộ phận chuyên trách về an toàn, vệ sinh lao động, và phối hợp với công đoàn để xây dựng mạng lưới an toàn lao động.

Người sử dụng lao động phải thực hiện khai báo, điều tra và thống kê tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp; báo cáo tình hình thực hiện an toàn lao động và chấp hành các quyết định của thanh tra chuyên ngành.

Trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc bảo đảm an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc

Người sử dụng lao động phải bảo đảm nơi làm việc đáp ứng các yêu cầu về không gian, độ thoáng, mức độ bụi, khí độc, tiếng ồn và các yếu tố nguy hiểm khác, đồng thời kiểm tra, đo lường định kỳ các yếu tố này.

Các máy móc, thiết bị, vật tư tại nơi làm việc phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vệ sinh lao động, bảo trì và bảo quản đúng quy định.

Cung cấp đầy đủ phương tiện bảo vệ cá nhân cho người lao động khi thực hiện công việc có yếu tố nguy hiểm, và đảm bảo trang bị các thiết bị an toàn, vệ sinh lao động tại nơi làm việc.

Người sử dụng lao động phải tổ chức kiểm tra, đánh giá các yếu tố nguy hiểm tại nơi làm việc để giảm thiểu rủi ro và cải thiện điều kiện làm việc.

Định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng máy móc, thiết bị và các công cụ làm việc để đảm bảo an toàn.

Cung cấp biển cảnh báo và bảng chỉ dẫn về an toàn lao động tại các khu vực có nguy cơ cao.

Thực hiện tuyên truyền, huấn luyện cho người lao động về các quy định an toàn, vệ sinh lao động và các biện pháp phòng ngừa nguy cơ tại nơi làm việc.

Xây dựng và thực hiện kế hoạch xử lý sự cố và ứng cứu khẩn cấp khi xảy ra tai nạn lao động hoặc sự cố kỹ thuật.

Quyền và nghĩa vụ về an toàn, vệ sinh lao động của người sử dụng lao động

Nội quy an toàn lao động tại nơi làm việc mới nhất năm 2025

Dưới đây là các quy định, nội quy về an toàn lao động được sử dụng tại các mục tiêu làm việc như: bảo vệ nhà máy, kho hàng, bảo vệ công trường xây dựng, văn phòng làm việc.. 

  • Có ý thức, tự giác giữ gìn đồ dùng, dụng cụ, trang thiết bị của công ty, nơi làm việc
  • Cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ trước khi làm vào việc
  • Cán bộ công nhân viên chỉ được lui tới những nơi thuộc phận sự, trách nhiệm. Không đến các khu vực không thuộc phận sự.
  • Trường hợp phát hiện dấu hiệu bất thường, sự cố cần báo cáo ngay cho người có trách nhiệm quản lý để khắc phục, giải quyết kịp thời
  • Không sử dụng thuốc lá, bật lửa trong nhà máy, nơi làm 
  • Bố trí sản phẩm, vật liệu tránh xa khu vực cửa ra vào, cửa sổ, cửa thoát hiểm,
  • Bố trí không gian làm việc gọn gàng, tạo lối đi thông thoáng
Mau-noi-quy-an-toan-lao-dong
Mẫu nội quy an toàn lao động

>> Xem thêm: Tìm Hiểu Về Các Chứng Chỉ An Toàn Lao Động Hiện Nay

Việc nắm vững và áp dụng đúng các quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động sẽ giúp giảm thiểu tai nạn và bệnh nghề nghiệp. Các công ty, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc cập nhật thường xuyên những quy định mới để bảo vệ quyền lợi của người lao động. Hơn nữa, môi trường làm việc an toàn không chỉ mang lại lợi ích cho người lao động mà còn góp phần phát triển bền vững cho doanh nghiệp. Vì vậy, mỗi cá nhân và tổ chức cần nâng cao nhận thức và trách nhiệm trong việc thực hiện các quy định này.